Lệnh Linux cơ bản là công cụ không thể thiếu với những ai bắt đầu làm quen với hệ điều hành này. Dù bạn là lập trình viên, quản trị viên hệ thống, hay chỉ đơn giản là người đam mê công nghệ, các lệnh Linux sẽ giúp bạn thao tác hiệu quả và tối ưu hóa quy trình công việc. Từ việc quản lý file, thư mục, đến điều hành các tiến trình hệ thống, lệnh Linux cơ bản không chỉ đơn thuần là những câu lệnh mà là chìa khóa giúp bạn khám phá sức mạnh thực sự của Linux.
Về lệnh Linux cơ bản
Lệnh Linux là những câu lệnh được sử dụng để tương tác với hệ điều hành Linux. Đây có thể coi là những “câu thần chú” giúp bạn ra lệnh cho máy tính thực hiện các tác vụ khác nhau. Từ những việc đơn giản như xem danh sách file, tạo thư mục cho đến những thao tác phức tạp hơn như quản lý người dùng, cài đặt phần mềm…
Sử dụng thành thạo lệnh Linux, bạn có thể tự do tùy chỉnh hệ thống theo ý muốn, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và xử lý các sự cố một cách nhanh chóng.
Tổng hợp các lệnh Linux cơ bản cho lập trình viên mới 2024
Khi làm quen với Linux, hệ thống lệnh và câu lệnh thường phức tạp, nhưng chúng thực sự rất dễ nhớ và có thể giúp bạn làm chủ hệ điều hành một cách nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các lệnh Linux cơ bản mà bạn có thể sẽ sử dụng thường xuyên.
1. pwd
– Hiển thị thư mục hiện tại
Bạn đang ở đâu trong hệ thống file? Lệnh pwd
(viết tắt của “print working directory”) sẽ cho bạn biết câu trả lời. Lệnh này sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư mục hiện tại mà bạn đang làm việc.
Ví dụ:
user@machine:~$ pwd
/home/user
Trong ví dụ này, pwd
cho biết thư mục hiện tại là /home/user
.
2. cd
– Di chuyển giữa các thư mục
Muốn “di chuyển” đến một thư mục khác? Lệnh cd
(viết tắt của “change directory”) sẽ giúp bạn làm điều đó.
Ví dụ:
- Di chuyển đến thư mục
Documents
:
user@machine:~$ cd Documents
- Di chuyển lên một cấp thư mục:
user@machine:~/Documents$ cd ..
- Di chuyển đến thư mục gốc:
user@machine:~$ cd /
3. ls
– Liệt kê nội dung thư mục
Bạn muốn xem trong thư mục hiện tại có những gì? Lệnh ls
(viết tắt của “list”) sẽ liệt kê tất cả các file và thư mục con bên trong.
Ví dụ:
user@machine:~$ ls
Documents Downloads Music Pictures
Lệnh ls
còn có nhiều tùy chọn hữu ích, chẳng hạn như:
ls -l
: Hiển thị thông tin chi tiết về các file và thư mục, bao gồm quyền truy cập, kích thước, ngày sửa đổi…ls -a
: Hiển thị tất cả các file và thư mục, bao gồm cả những file ẩn (bắt đầu bằng dấu chấm).ls -h
: Hiển thị kích thước file ở dạng dễ đọc (ví dụ: 1K, 234M, 2G).
4. cat
– Hiển thị nội dung file
Lệnh cat
(viết tắt của “concatenate”) được sử dụng để hiển thị nội dung của một hoặc nhiều file ra màn hình.
Ví dụ:
user@machine:~$ cat myfile.txt
Lệnh này sẽ hiển thị nội dung của file myfile.txt
.
5. touch
– Tạo file mới
Bạn cần tạo một file mới? Lệnh touch
sẽ giúp bạn làm điều đó một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
user@machine:~$ touch newfile.txt
Lệnh này sẽ tạo một file trống có tên newfile.txt
trong thư mục hiện tại.
6. mkdir
– Tạo thư mục mới
Lệnh mkdir
(viết tắt của “make directory”) được sử dụng để tạo thư mục mới.
Ví dụ:
user@machine:~$ mkdir NewFolder
Lệnh này sẽ tạo một thư mục mới có tên NewFolder
.
7. cp
– Sao chép file và thư mục
Lệnh cp
(viết tắt của “copy”) cho phép bạn sao chép file và thư mục.
Ví dụ:
- Sao chép file
myfile.txt
thànhmyfile_copy.txt
:
user@machine:~$ cp myfile.txt myfile_copy.txt
- Sao chép thư mục
Documents
thànhDocuments_backup
:
user@machine:~$ cp -r Documents Documents_backup
Tùy chọn -r
được sử dụng để sao chép đệ quy, bao gồm tất cả các file và thư mục con bên trong.
8. mv
– Di chuyển hoặc đổi tên file và thư mục
Lệnh mv
(viết tắt của “move”) được sử dụng để di chuyển hoặc đổi tên file và thư mục.
Ví dụ:
- Di chuyển file
myfile.txt
vào thư mụcDocuments
:
user@machine:~$ mv myfile.txt Documents/
- Đổi tên file
myfile.txt
thànhnewfile.txt
:
user@machine:~$ mv myfile.txt newfile.txt
9. rm
– Xóa file và thư mục
Lệnh rm
(viết tắt của “remove”) được sử dụng để xóa file và thư mục.
Ví dụ:
- Xóa file
myfile.txt
:
user@machine:~$ rm myfile.txt
- Xóa thư mục
NewFolder
:
user@machine:~$ rm -r NewFolder
Lưu ý: Hãy cẩn thận khi sử dụng lệnh rm
, vì thao tác xóa là vĩnh viễn và không thể khôi phục.
10. man
– Xem hướng dẫn sử dụng lệnh
Bạn quên cách sử dụng một lệnh nào đó? Lệnh man
(viết tắt của “manual”) sẽ hiển thị hướng dẫn sử dụng chi tiết cho bất kỳ lệnh Linux nào.
Ví dụ:
user@machine:~$ man ls
Lệnh này sẽ hiển thị trang hướng dẫn sử dụng cho lệnh ls
.
11. grep
– Tìm kiếm chuỗi ký tự trong file
Lệnh grep
được sử dụng để tìm kiếm một chuỗi ký tự cụ thể trong một hoặc nhiều file.
Ví dụ:
user@machine:~$ grep "error" logfile.txt
Lệnh này sẽ tìm kiếm tất cả các dòng chứa chuỗi “error” trong file logfile.txt
.
12. find
– Tìm kiếm file và thư mục
Lệnh find
là một công cụ mạnh mẽ để tìm kiếm file và thư mục dựa trên các tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như tên, kích thước, ngày sửa đổi…
Ví dụ:
- Tìm kiếm tất cả các file có đuôi
.txt
trong thư mục hiện tại:
user@machine:~$ find . -name "*.txt"
- Tìm kiếm tất cả các file có kích thước lớn hơn 10MB:
user@machine:~$ find . -size +10M
13. chmod
– Thay đổi quyền truy cập file và thư mục
Lệnh chmod
(viết tắt của “change mode”) được sử dụng để thay đổi quyền truy cập file và thư mục.
Ví dụ:
- Cấp quyền đọc, ghi và thực thi cho tất cả người dùng đối với file
myfile.txt
:
user@machine:~$ chmod 777 myfile.txt
- Cấp quyền đọc và ghi cho chủ sở hữu, chỉ đọc cho nhóm và người khác đối với file
myfile.txt
:
user@machine:~$ chmod 644 myfile.txt
14. chown
– Thay đổi chủ sở hữu file và thư mục
Lệnh chown
(viết tắt của “change owner”) được sử dụng để thay đổi chủ sở hữu của file và thư mục.
Ví dụ:
- Thay đổi chủ sở hữu của file
myfile.txt
thànhnewuser
:
user@machine:~$ chown newuser myfile.txt
15. sudo
– Thực thi lệnh với quyền root
Lệnh sudo
(viết tắt của “superuser do”) cho phép bạn thực thi một lệnh với quyền root (quyền quản trị cao nhất). Điều này rất hữu ích khi bạn cần thực hiện các thao tác yêu cầu quyền quản trị, chẳng hạn như cài đặt phần mềm, thay đổi cấu hình hệ thống…
Ví dụ:
user@machine:~$ sudo apt update
Lệnh này sẽ cập nhật danh sách các gói phần mềm có sẵn với quyền root.
16. apt
(hoặc yum
, dnf
, pacman
) – Quản lý gói phần mềm
Các lệnh apt
, yum
, dnf
, pacman
được sử dụng để quản lý các gói phần mềm trên các bản phân phối Linux khác nhau. Chúng cho phép bạn cài đặt, gỡ cài đặt, cập nhật phần mềm một cách dễ dàng.
Ví dụ:
- Cài đặt gói phần mềm
firefox
trên Ubuntu (sử dụngapt
):
user@machine:~$ sudo apt install firefox
- Cập nhật tất cả các gói phần mềm trên Fedora (sử dụng
dnf
):
user@machine:~$ sudo dnf update
17. df
– Kiểm tra dung lượng đĩa
Lệnh df
(viết tắt của “disk free”) hiển thị thông tin về dung lượng đĩa trống và đã sử dụng trên các phân vùng của hệ thống.
Ví dụ:
user@machine:~$ df -h
Tùy chọn -h
hiển thị dung lượng ở dạng dễ đọc (ví dụ: 1K, 234M, 2G).
18. du
– Kiểm tra dung lượng thư mục
Lệnh du
(viết tắt của “disk usage”) hiển thị dung lượng đĩa được sử dụng bởi một thư mục cụ thể.
Ví dụ:
user@machine:~$ du -sh Documents
Tùy chọn -s
hiển thị tổng dung lượng của thư mục, -h
hiển thị dung lượng ở dạng dễ đọc.
19. head
– Hiển thị phần đầu của file
Lệnh head
hiển thị một số dòng đầu tiên của một file.
Ví dụ:
user@machine:~$ head -n 10 myfile.txt
Lệnh này sẽ hiển thị 10 dòng đầu tiên của file myfile.txt
.
20. tail
– Hiển thị phần cuối của file
Lệnh tail
hiển thị một số dòng cuối cùng của một file.
Ví dụ:
user@machine:~$ tail -n 10 myfile.txt
Lệnh này sẽ hiển thị 10 dòng cuối cùng của file myfile.txt
.
21. less
– Xem nội dung file dài
Lệnh less
cho phép bạn xem nội dung của một file dài theo từng trang. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên để di chuyển lên xuống, phím Space
để chuyển trang, phím q
để thoát.
Ví dụ:
user@machine:~$ less myfile.txt
22. wc
– Đếm số dòng, từ và ký tự trong file
Lệnh wc
(viết tắt của “word count”) được sử dụng để đếm số dòng, từ và ký tự trong một file.
Ví dụ:
user@machine:~$ wc myfile.txt
23. sort
– Sắp xếp nội dung file
Lệnh sort
được sử dụng để sắp xếp các dòng trong một file theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số.
Ví dụ:
user@machine:~$ sort myfile.txt
24. uniq
– Loại bỏ các dòng trùng lặp
Lệnh uniq
được sử dụng để loại bỏ các dòng trùng lặp trong một file.
Ví dụ:
user@machine:~$ uniq myfile.txt
25. whoami
– Hiển thị tên người dùng hiện tại
Lệnh whoami
hiển thị tên người dùng hiện tại đang đăng nhập vào hệ thống.
Ví dụ:
user@machine:~$ whoami
user
26. date
– Hiển thị ngày và giờ hiện tại
Lệnh date
hiển thị ngày và giờ hiện tại của hệ thống.
Ví dụ:
user@machine:~$ date
Tue Oct 31 11:11:11 +07 2023
27. cal
– Hiển thị lịch
Lệnh cal
hiển thị lịch của tháng hiện tại.
Ví dụ:
user@machine:~$ cal
28. clear
– Xóa màn hình terminal
Lệnh clear
xóa màn hình terminal, giúp bạn có một không gian làm việc sạch sẽ.
Ví dụ:
user@machine:~$ clear
29. history
– Xem lịch sử lệnh đã sử dụng
Lệnh history
hiển thị danh sách các lệnh mà bạn đã sử dụng trước đó.
Ví dụ:
user@machine:~$ history
30. exit
– Thoát khỏi terminal
Lệnh exit
được sử dụng để thoát khỏi terminal hiện tại.
Ví dụ:
user@machine:~$ exit
31. ps
– Hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy
Lệnh ps
(viết tắt của “processes”) cho phép bạn xem danh sách các tiến trình đang chạy trên hệ thống. Mỗi tiến trình là một chương trình đang được thực thi.
Ví dụ:
user@machine:~$ ps aux
Lệnh này sẽ hiển thị thông tin chi tiết về tất cả các tiến trình đang chạy, bao gồm ID tiến trình, người dùng sở hữu, lượng CPU và bộ nhớ sử dụng…
32. kill
– Kết thúc một tiến trình
Lệnh kill
được sử dụng để kết thúc một tiến trình đang chạy. Bạn cần biết ID tiến trình để sử dụng lệnh này.
Ví dụ:
user@machine:~$ kill 1234
Lệnh này sẽ kết thúc tiến trình có ID là 1234.
33. top
– Giám sát hiệu suất hệ thống
Lệnh top
hiển thị thông tin thời gian thực về các tiến trình đang chạy, lượng CPU và bộ nhớ sử dụng, hoạt động đĩa… Đây là một công cụ hữu ích để giám sát hiệu suất hệ thống và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
Ví dụ:
user@machine:~$ top
34. free
– Kiểm tra bộ nhớ
Lệnh free
hiển thị thông tin về bộ nhớ RAM đang được sử dụng, bao gồm tổng dung lượng RAM, dung lượng RAM đã sử dụng, dung lượng RAM trống…
Ví dụ:
user@machine:~$ free -h
Tùy chọn -h
hiển thị dung lượng RAM ở dạng dễ đọc (ví dụ: 1K, 234M, 2G).
35. ping
– Kiểm tra kết nối mạng
Lệnh ping
được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ cụ thể. Nó gửi các gói tin ICMP đến máy chủ đích và đo thời gian phản hồi.
Ví dụ:
user@machine:~$ ping google.com
Lệnh này sẽ gửi các gói tin ICMP đến google.com và hiển thị kết quả.
36. ssh
– Kết nối đến máy chủ từ xa
Lệnh ssh
(viết tắt của “Secure Shell”) cho phép bạn kết nối đến một máy chủ từ xa một cách an toàn. Bạn cần biết địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ và tài khoản đăng nhập để sử dụng lệnh này.
Ví dụ:
user@machine:~$ ssh user@192.168.1.100
Lệnh này sẽ kết nối đến máy chủ có địa chỉ IP 192.168.1.100 với tên người dùng là “user”.
37. wget
– Tải file từ internet
Lệnh wget
được sử dụng để tải file từ internet. Bạn cần cung cấp URL của file cần tải.
Ví dụ:
user@machine:~$ wget https://example.com/myfile.zip
Lệnh này sẽ tải file myfile.zip
từ example.com.
38. tar
– Nén và giải nén file
Lệnh tar
(viết tắt của “tape archive”) được sử dụng để nén và giải nén file. Nó hỗ trợ nhiều định dạng nén khác nhau, chẳng hạn như .tar
, .gz
, .bz2
, .xz
…
Ví dụ:
- Nén thư mục
Documents
thành filedocuments.tar.gz
:
user@machine:~$ tar -czvf documents.tar.gz Documents
- Giải nén file
documents.tar.gz
:
user@machine:~$ tar -xzvf documents.tar.gz
39. zip
/ unzip
– Nén và giải nén file ZIP
Các lệnh zip
và unzip
được sử dụng để nén và giải nén file ZIP.
Ví dụ:
- Nén thư mục
Documents
thành filedocuments.zip
:
user@machine:~$ zip -r documents.zip Documents
- Giải nén file
documents.zip
:
user@machine:~$ unzip documents.zip
40. uname
– Hiển thị thông tin hệ thống
Lệnh uname
hiển thị thông tin về hệ thống, bao gồm tên kernel, tên máy, phiên bản hệ điều hành…
Ví dụ:
user@machine:~$ uname -a
Tùy chọn -a
hiển thị tất cả thông tin hệ thống.
41. which
– Tìm vị trí của một lệnh
Khi bạn gõ một lệnh trong terminal, Linux sẽ tìm kiếm lệnh đó trong một số thư mục cụ thể. Lệnh which
cho phép bạn biết chính xác vị trí của một lệnh.
Ví dụ:
user@machine:~$ which ls
/bin/ls
Lệnh này cho biết lệnh ls
nằm trong thư mục /bin
.
42. whereis
– Tìm kiếm file liên quan đến một lệnh
Lệnh whereis
tương tự như which
, nhưng nó không chỉ tìm kiếm file thực thi của lệnh mà còn tìm kiếm các file liên quan khác, chẳng hạn như trang hướng dẫn sử dụng (man page), file nguồn…
Ví dụ:
user@machine:~$ whereis ls
ls: /bin/ls /usr/share/man/man1/ls.1.gz
43. echo
– Hiển thị chuỗi ký tự
Lệnh echo
đơn giản chỉ hiển thị một chuỗi ký tự ra màn hình.
Ví dụ:
user@machine:~$ echo "Hello, world!"
Hello, world!
44. |
(pipe) – Kết hợp các lệnh
Ký tự |
(pipe) cho phép bạn kết hợp nhiều lệnh lại với nhau. Kết quả đầu ra của lệnh trước sẽ được sử dụng làm đầu vào cho lệnh sau.
Ví dụ:
user@machine:~$ ls -l | grep "txt"
Lệnh này sẽ liệt kê tất cả các file và thư mục, sau đó lọc ra những dòng chứa chuỗi “txt”.
45. >
– Chuyển hướng đầu ra
Ký tự >
cho phép bạn chuyển hướng đầu ra của một lệnh sang một file.
Ví dụ:
user@machine:~$ ls -l > filelist.txt
Lệnh này sẽ ghi kết quả của lệnh ls -l
vào file filelist.txt
.
46. >>
– Nối thêm vào file
Ký tự >>
tương tự như >
, nhưng nó sẽ nối thêm đầu ra của lệnh vào cuối file thay vì ghi đè lên nội dung cũ.
Ví dụ:
user@machine:~$ echo "New line" >> filelist.txt
Lệnh này sẽ thêm dòng “New line” vào cuối file filelist.txt
.
47. <
– Chuyển hướng đầu vào
Ký tự <
cho phép bạn chuyển hướng đầu vào của một lệnh từ một file.
Ví dụ:
user@machine:~$ sort < filelist.txt
Lệnh này sẽ sắp xếp nội dung của file filelist.txt
.
48. &&
– Thực thi lệnh theo điều kiện
Ký tự &&
cho phép bạn thực thi một lệnh thứ hai chỉ khi lệnh đầu tiên thành công.
Ví dụ:
user@machine:~$ mkdir NewFolder && cd NewFolder
Lệnh này sẽ tạo thư mục NewFolder
và chỉ di chuyển vào thư mục đó nếu việc tạo thư mục thành công.
49. ||
– Thực thi lệnh theo điều kiện
Ký tự ||
cho phép bạn thực thi một lệnh thứ hai chỉ khi lệnh đầu tiên thất bại.
Ví dụ:
user@machine:~$ cd NewFolder || mkdir NewFolder
Lệnh này sẽ cố gắng di chuyển vào thư mục NewFolder
. Nếu thư mục không tồn tại, nó sẽ tạo thư mục đó.
50. #
– Chú thích
Ký tự #
được sử dụng để thêm chú thích vào lệnh. Mọi thứ sau ký tự #
sẽ bị bỏ qua.
Ví dụ:
user@machine:~$ ls -l # Liệt kê tất cả các file và thư mục
Trên đây là tổng hợp các lệnh Linux cơ bản mà tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng hệ điều hành Linux. Hãy nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để nắm vững các lệnh này. Chúc bạn thành công!
Duockhong.com – Tổng hợp và Edit