Tổng hợp các lệnh Linux cơ bản cho lập trình viên mới 04/2025

Lệnh Linux cơ bản là công cụ không thể thiếu với những ai bắt đầu làm quen với hệ điều hành này. Dù bạn là lập trình viên, quản trị viên hệ thống, hay chỉ đơn giản là người đam mê công nghệ, các lệnh Linux sẽ giúp bạn thao tác hiệu quả và tối ưu hóa quy trình công việc. Từ việc quản lý file, thư mục, đến điều hành các tiến trình hệ thống, lệnh Linux cơ bản không chỉ đơn thuần là những câu lệnh mà là chìa khóa giúp bạn khám phá sức mạnh thực sự của Linux.

Nội Dung Chính

Về lệnh Linux cơ bản

Lệnh Linux là những câu lệnh được sử dụng để tương tác với hệ điều hành Linux. Đây có thể coi là những “câu thần chú” giúp bạn ra lệnh cho máy tính thực hiện các tác vụ khác nhau. Từ những việc đơn giản như xem danh sách file, tạo thư mục cho đến những thao tác phức tạp hơn như quản lý người dùng, cài đặt phần mềm…

Sử dụng thành thạo lệnh Linux, bạn có thể tự do tùy chỉnh hệ thống theo ý muốn, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và xử lý các sự cố một cách nhanh chóng.

Tổng hợp các lệnh Linux cơ bản cho lập trình viên mới 2025

Tổng hợp các lệnh cơ bản trong Linux cho người mới
Tổng hợp các lệnh cơ bản trong Linux cho người mới

Khi làm quen với Linux, hệ thống lệnh và câu lệnh thường phức tạp, nhưng chúng thực sự rất dễ nhớ và có thể giúp bạn làm chủ hệ điều hành một cách nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các lệnh Linux cơ bản mà bạn có thể sẽ sử dụng thường xuyên.

1. pwd – Hiển thị thư mục hiện tại

Bạn đang ở đâu trong hệ thống file? Lệnh pwd (viết tắt của “print working directory”) sẽ cho bạn biết câu trả lời. Lệnh này sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư mục hiện tại mà bạn đang làm việc.

Ví dụ:

user@machine:~$ pwd
/home/user

Trong ví dụ này, pwd cho biết thư mục hiện tại là /home/user.

2. cd – Di chuyển giữa các thư mục

Muốn “di chuyển” đến một thư mục khác? Lệnh cd (viết tắt của “change directory”) sẽ giúp bạn làm điều đó.

Ví dụ:

  • Di chuyển đến thư mục Documents:
user@machine:~$ cd Documents
  • Di chuyển lên một cấp thư mục:
user@machine:~/Documents$ cd ..
  • Di chuyển đến thư mục gốc:
user@machine:~$ cd /

3. ls – Liệt kê nội dung thư mục

Bạn muốn xem trong thư mục hiện tại có những gì? Lệnh ls (viết tắt của “list”) sẽ liệt kê tất cả các file và thư mục con bên trong.

Ví dụ:

user@machine:~$ ls
Documents  Downloads  Music  Pictures

Lệnh ls còn có nhiều tùy chọn hữu ích, chẳng hạn như:

  • ls -l: Hiển thị thông tin chi tiết về các file và thư mục, bao gồm quyền truy cập, kích thước, ngày sửa đổi…
  • ls -a: Hiển thị tất cả các file và thư mục, bao gồm cả những file ẩn (bắt đầu bằng dấu chấm).
  • ls -h: Hiển thị kích thước file ở dạng dễ đọc (ví dụ: 1K, 234M, 2G).

4. cat – Hiển thị nội dung file

Lệnh cat (viết tắt của “concatenate”) được sử dụng để hiển thị nội dung của một hoặc nhiều file ra màn hình.

Ví dụ:

user@machine:~$ cat myfile.txt

Lệnh này sẽ hiển thị nội dung của file myfile.txt.

5. touch – Tạo file mới

Bạn cần tạo một file mới? Lệnh touch sẽ giúp bạn làm điều đó một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

user@machine:~$ touch newfile.txt

Lệnh này sẽ tạo một file trống có tên newfile.txt trong thư mục hiện tại.

6. mkdir – Tạo thư mục mới

Lệnh mkdir (viết tắt của “make directory”) được sử dụng để tạo thư mục mới.

Ví dụ:

user@machine:~$ mkdir NewFolder

Lệnh này sẽ tạo một thư mục mới có tên NewFolder.

7. cp – Sao chép file và thư mục

Lệnh cp (viết tắt của “copy”) cho phép bạn sao chép file và thư mục.

Ví dụ:

  • Sao chép file myfile.txt thành myfile_copy.txt:
user@machine:~$ cp myfile.txt myfile_copy.txt
  • Sao chép thư mục Documents thành Documents_backup:
user@machine:~$ cp -r Documents Documents_backup

Tùy chọn -r được sử dụng để sao chép đệ quy, bao gồm tất cả các file và thư mục con bên trong.

8. mv – Di chuyển hoặc đổi tên file và thư mục

Lệnh mv (viết tắt của “move”) được sử dụng để di chuyển hoặc đổi tên file và thư mục.

Ví dụ:

  • Di chuyển file myfile.txt vào thư mục Documents:
user@machine:~$ mv myfile.txt Documents/
  • Đổi tên file myfile.txt thành newfile.txt:
user@machine:~$ mv myfile.txt newfile.txt

9. rm – Xóa file và thư mục

Lệnh rm (viết tắt của “remove”) được sử dụng để xóa file và thư mục.

Ví dụ:

  • Xóa file myfile.txt:
user@machine:~$ rm myfile.txt
  • Xóa thư mục NewFolder:
user@machine:~$ rm -r NewFolder

Lưu ý: Hãy cẩn thận khi sử dụng lệnh rm, vì thao tác xóa là vĩnh viễn và không thể khôi phục.

10. man – Xem hướng dẫn sử dụng lệnh

Bạn quên cách sử dụng một lệnh nào đó? Lệnh man (viết tắt của “manual”) sẽ hiển thị hướng dẫn sử dụng chi tiết cho bất kỳ lệnh Linux nào.

Ví dụ:

user@machine:~$ man ls

Lệnh này sẽ hiển thị trang hướng dẫn sử dụng cho lệnh ls.

11. grep – Tìm kiếm chuỗi ký tự trong file

Lệnh grep được sử dụng để tìm kiếm một chuỗi ký tự cụ thể trong một hoặc nhiều file.

Ví dụ:

user@machine:~$ grep "error" logfile.txt

Lệnh này sẽ tìm kiếm tất cả các dòng chứa chuỗi “error” trong file logfile.txt.

12. find – Tìm kiếm file và thư mục

Lệnh find là một công cụ mạnh mẽ để tìm kiếm file và thư mục dựa trên các tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như tên, kích thước, ngày sửa đổi…

Ví dụ:

  • Tìm kiếm tất cả các file có đuôi .txt trong thư mục hiện tại:
user@machine:~$ find . -name "*.txt"
  • Tìm kiếm tất cả các file có kích thước lớn hơn 10MB:
user@machine:~$ find . -size +10M

13. chmod – Thay đổi quyền truy cập file và thư mục

Lệnh chmod (viết tắt của “change mode”) được sử dụng để thay đổi quyền truy cập file và thư mục.

Ví dụ:

  • Cấp quyền đọc, ghi và thực thi cho tất cả người dùng đối với file myfile.txt:
user@machine:~$ chmod 777 myfile.txt
  • Cấp quyền đọc và ghi cho chủ sở hữu, chỉ đọc cho nhóm và người khác đối với file myfile.txt:
user@machine:~$ chmod 644 myfile.txt

14. chown – Thay đổi chủ sở hữu file và thư mục

Lệnh chown (viết tắt của “change owner”) được sử dụng để thay đổi chủ sở hữu của file và thư mục.

Ví dụ:

  • Thay đổi chủ sở hữu của file myfile.txt thành newuser:
user@machine:~$ chown newuser myfile.txt

15. sudo – Thực thi lệnh với quyền root

Lệnh sudo (viết tắt của “superuser do”) cho phép bạn thực thi một lệnh với quyền root (quyền quản trị cao nhất). Điều này rất hữu ích khi bạn cần thực hiện các thao tác yêu cầu quyền quản trị, chẳng hạn như cài đặt phần mềm, thay đổi cấu hình hệ thống…

Ví dụ:

user@machine:~$ sudo apt update

Lệnh này sẽ cập nhật danh sách các gói phần mềm có sẵn với quyền root.

16. apt (hoặc yum, dnf, pacman) – Quản lý gói phần mềm

Các lệnh apt, yum, dnf, pacman được sử dụng để quản lý các gói phần mềm trên các bản phân phối Linux khác nhau. Chúng cho phép bạn cài đặt, gỡ cài đặt, cập nhật phần mềm một cách dễ dàng.

Ví dụ:

  • Cài đặt gói phần mềm firefox trên Ubuntu (sử dụng apt):
user@machine:~$ sudo apt install firefox
  • Cập nhật tất cả các gói phần mềm trên Fedora (sử dụng dnf):
user@machine:~$ sudo dnf update

17. df – Kiểm tra dung lượng đĩa

Lệnh df (viết tắt của “disk free”) hiển thị thông tin về dung lượng đĩa trống và đã sử dụng trên các phân vùng của hệ thống.

Ví dụ:

user@machine:~$ df -h

Tùy chọn -h hiển thị dung lượng ở dạng dễ đọc (ví dụ: 1K, 234M, 2G).

18. du – Kiểm tra dung lượng thư mục

Lệnh du (viết tắt của “disk usage”) hiển thị dung lượng đĩa được sử dụng bởi một thư mục cụ thể.

Ví dụ:

user@machine:~$ du -sh Documents

Tùy chọn -s hiển thị tổng dung lượng của thư mục, -h hiển thị dung lượng ở dạng dễ đọc.

19. head – Hiển thị phần đầu của file

Lệnh head hiển thị một số dòng đầu tiên của một file.

Ví dụ:

user@machine:~$ head -n 10 myfile.txt

Lệnh này sẽ hiển thị 10 dòng đầu tiên của file myfile.txt.

20. tail – Hiển thị phần cuối của file

Lệnh tail hiển thị một số dòng cuối cùng của một file.

Ví dụ:

user@machine:~$ tail -n 10 myfile.txt

Lệnh này sẽ hiển thị 10 dòng cuối cùng của file myfile.txt.

21. less – Xem nội dung file dài

Lệnh less cho phép bạn xem nội dung của một file dài theo từng trang. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên để di chuyển lên xuống, phím Space để chuyển trang, phím q để thoát.

Ví dụ:

user@machine:~$ less myfile.txt

22. wc – Đếm số dòng, từ và ký tự trong file

Lệnh wc (viết tắt của “word count”) được sử dụng để đếm số dòng, từ và ký tự trong một file.

Ví dụ:

user@machine:~$ wc myfile.txt

23. sort – Sắp xếp nội dung file

Lệnh sort được sử dụng để sắp xếp các dòng trong một file theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số.

Ví dụ:

user@machine:~$ sort myfile.txt

24. uniq – Loại bỏ các dòng trùng lặp

Lệnh uniq được sử dụng để loại bỏ các dòng trùng lặp trong một file.

Ví dụ:

user@machine:~$ uniq myfile.txt

25. whoami – Hiển thị tên người dùng hiện tại

Lệnh whoami hiển thị tên người dùng hiện tại đang đăng nhập vào hệ thống.

Ví dụ:

user@machine:~$ whoami
user

26. date – Hiển thị ngày và giờ hiện tại

Lệnh date hiển thị ngày và giờ hiện tại của hệ thống.

Ví dụ:

user@machine:~$ date
Tue Oct 31 11:11:11 +07 2023

27. cal – Hiển thị lịch

Lệnh cal hiển thị lịch của tháng hiện tại.

Ví dụ:

user@machine:~$ cal

28. clear – Xóa màn hình terminal

Lệnh clear xóa màn hình terminal, giúp bạn có một không gian làm việc sạch sẽ.

Ví dụ:

user@machine:~$ clear

29. history – Xem lịch sử lệnh đã sử dụng

Lệnh history hiển thị danh sách các lệnh mà bạn đã sử dụng trước đó.

Ví dụ:

user@machine:~$ history

30. exit – Thoát khỏi terminal

Lệnh exit được sử dụng để thoát khỏi terminal hiện tại.

Ví dụ:

user@machine:~$ exit

31. ps – Hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy

Lệnh ps (viết tắt của “processes”) cho phép bạn xem danh sách các tiến trình đang chạy trên hệ thống. Mỗi tiến trình là một chương trình đang được thực thi.

Ví dụ:

user@machine:~$ ps aux

Lệnh này sẽ hiển thị thông tin chi tiết về tất cả các tiến trình đang chạy, bao gồm ID tiến trình, người dùng sở hữu, lượng CPU và bộ nhớ sử dụng…

32. kill – Kết thúc một tiến trình

Lệnh kill được sử dụng để kết thúc một tiến trình đang chạy. Bạn cần biết ID tiến trình để sử dụng lệnh này.

Ví dụ:

user@machine:~$ kill 1234

Lệnh này sẽ kết thúc tiến trình có ID là 1234.

33. top – Giám sát hiệu suất hệ thống

Lệnh top hiển thị thông tin thời gian thực về các tiến trình đang chạy, lượng CPU và bộ nhớ sử dụng, hoạt động đĩa… Đây là một công cụ hữu ích để giám sát hiệu suất hệ thống và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.

Ví dụ:

user@machine:~$ top

34. free – Kiểm tra bộ nhớ

Lệnh free hiển thị thông tin về bộ nhớ RAM đang được sử dụng, bao gồm tổng dung lượng RAM, dung lượng RAM đã sử dụng, dung lượng RAM trống…

Ví dụ:

user@machine:~$ free -h

Tùy chọn -h hiển thị dung lượng RAM ở dạng dễ đọc (ví dụ: 1K, 234M, 2G).

35. ping – Kiểm tra kết nối mạng

Lệnh ping được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ cụ thể. Nó gửi các gói tin ICMP đến máy chủ đích và đo thời gian phản hồi.

Ví dụ:

user@machine:~$ ping google.com

Lệnh này sẽ gửi các gói tin ICMP đến google.com và hiển thị kết quả.

36. ssh – Kết nối đến máy chủ từ xa

Lệnh ssh (viết tắt của “Secure Shell”) cho phép bạn kết nối đến một máy chủ từ xa một cách an toàn. Bạn cần biết địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ và tài khoản đăng nhập để sử dụng lệnh này.

Ví dụ:

user@machine:~$ ssh user@192.168.1.100

Lệnh này sẽ kết nối đến máy chủ có địa chỉ IP 192.168.1.100 với tên người dùng là “user”.

37. wget – Tải file từ internet

Lệnh wget được sử dụng để tải file từ internet. Bạn cần cung cấp URL của file cần tải.

Ví dụ:

user@machine:~$ wget https://example.com/myfile.zip

Lệnh này sẽ tải file myfile.zip từ example.com.

38. tar – Nén và giải nén file

Lệnh tar (viết tắt của “tape archive”) được sử dụng để nén và giải nén file. Nó hỗ trợ nhiều định dạng nén khác nhau, chẳng hạn như .tar, .gz, .bz2, .xz

Ví dụ:

  • Nén thư mục Documents thành file documents.tar.gz:
user@machine:~$ tar -czvf documents.tar.gz Documents
  • Giải nén file documents.tar.gz:
user@machine:~$ tar -xzvf documents.tar.gz

39. zip / unzip – Nén và giải nén file ZIP

Các lệnh zipunzip được sử dụng để nén và giải nén file ZIP.

Ví dụ:

  • Nén thư mục Documents thành file documents.zip:
user@machine:~$ zip -r documents.zip Documents
  • Giải nén file documents.zip:
user@machine:~$ unzip documents.zip

40. uname – Hiển thị thông tin hệ thống

Lệnh uname hiển thị thông tin về hệ thống, bao gồm tên kernel, tên máy, phiên bản hệ điều hành…

Ví dụ:

user@machine:~$ uname -a

Tùy chọn -a hiển thị tất cả thông tin hệ thống.

41. which – Tìm vị trí của một lệnh

Khi bạn gõ một lệnh trong terminal, Linux sẽ tìm kiếm lệnh đó trong một số thư mục cụ thể. Lệnh which cho phép bạn biết chính xác vị trí của một lệnh.

Ví dụ:

user@machine:~$ which ls
/bin/ls

Lệnh này cho biết lệnh ls nằm trong thư mục /bin.

42. whereis – Tìm kiếm file liên quan đến một lệnh

Lệnh whereis tương tự như which, nhưng nó không chỉ tìm kiếm file thực thi của lệnh mà còn tìm kiếm các file liên quan khác, chẳng hạn như trang hướng dẫn sử dụng (man page), file nguồn…

Ví dụ:

user@machine:~$ whereis ls
ls: /bin/ls /usr/share/man/man1/ls.1.gz

43. echo – Hiển thị chuỗi ký tự

Lệnh echo đơn giản chỉ hiển thị một chuỗi ký tự ra màn hình.

Ví dụ:

user@machine:~$ echo "Hello, world!"
Hello, world!

44. | (pipe) – Kết hợp các lệnh

Ký tự | (pipe) cho phép bạn kết hợp nhiều lệnh lại với nhau. Kết quả đầu ra của lệnh trước sẽ được sử dụng làm đầu vào cho lệnh sau.

Ví dụ:

user@machine:~$ ls -l | grep "txt"

Lệnh này sẽ liệt kê tất cả các file và thư mục, sau đó lọc ra những dòng chứa chuỗi “txt”.

45. > – Chuyển hướng đầu ra

Ký tự > cho phép bạn chuyển hướng đầu ra của một lệnh sang một file.

Ví dụ:

user@machine:~$ ls -l > filelist.txt

Lệnh này sẽ ghi kết quả của lệnh ls -l vào file filelist.txt.

46. >> – Nối thêm vào file

Ký tự >> tương tự như >, nhưng nó sẽ nối thêm đầu ra của lệnh vào cuối file thay vì ghi đè lên nội dung cũ.

Ví dụ:

user@machine:~$ echo "New line" >> filelist.txt

Lệnh này sẽ thêm dòng “New line” vào cuối file filelist.txt.

47. < – Chuyển hướng đầu vào

Ký tự < cho phép bạn chuyển hướng đầu vào của một lệnh từ một file.

Ví dụ:

user@machine:~$ sort < filelist.txt

Lệnh này sẽ sắp xếp nội dung của file filelist.txt.

48. && – Thực thi lệnh theo điều kiện

Ký tự && cho phép bạn thực thi một lệnh thứ hai chỉ khi lệnh đầu tiên thành công.

Ví dụ:

user@machine:~$ mkdir NewFolder && cd NewFolder

Lệnh này sẽ tạo thư mục NewFolder và chỉ di chuyển vào thư mục đó nếu việc tạo thư mục thành công.

49. || – Thực thi lệnh theo điều kiện

Ký tự || cho phép bạn thực thi một lệnh thứ hai chỉ khi lệnh đầu tiên thất bại.

Ví dụ:

user@machine:~$ cd NewFolder || mkdir NewFolder

Lệnh này sẽ cố gắng di chuyển vào thư mục NewFolder. Nếu thư mục không tồn tại, nó sẽ tạo thư mục đó.

50. # – Chú thích

Ký tự # được sử dụng để thêm chú thích vào lệnh. Mọi thứ sau ký tự # sẽ bị bỏ qua.

Ví dụ:

user@machine:~$ ls -l  # Liệt kê tất cả các file và thư mục

Trên đây là tổng hợp các lệnh Linux cơ bản mà tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng hệ điều hành Linux. Hãy nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để nắm vững các lệnh này. Chúc bạn thành công!

Duockhong.com – Tổng hợp và Edit

Viết một bình luận